Việt
đường vuông góc
đường thẳng đứng
quả dọi
dãy dọi
pháp tuyến
f đưông thẳng góc
đưông vuông góc
n: das ist das einzig ~ đấy là quyểt định duy nhất đúng.
đường trực giao
Anh
plumb
normal
perpendicular
vertical
Đức
Senkrechte
Senkrechte /die/
đường thẳng đứng;
đường vuông góc; đường trực giao;
Senkrechte /sub/
1. f (toán) đưông thẳng góc, đưông vuông góc; 2. n: das ist das einzig Senkrechte đấy là quyểt định duy nhất đúng.
Senkrechte /f/XD/
[EN] plumb
[VI] quả dọi, dãy dọi
Senkrechte /f/HÌNH/
[EN] normal, perpendicular, vertical
[VI] pháp tuyến, đường vuông góc, đường thẳng đứng