Senkrechte /sub/
1. f (toán) đưông thẳng góc, đưông vuông góc; 2. n: das ist das einzig Senkrechte đấy là quyểt định duy nhất đúng.
Lot /n -(e)s,/
1. [cục, hòn] chì, máy đo độ sâu (của biển); quá xồng, dây dò nưdc; 2. hợp kim hàn, vẩy hàn; chắt hàn, que hàn; 3.(toán) đưòng thẳng góc, đưông vuông góc, dây dọi; 4. lot (đơn vị đo khói lượng bằng 12, 8 gam); ♦ alles im - ! ổn cá rồi!, j-n aus dem Lot bringen làm ai mất bình tĩnh.