TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy đo độ sâu

máy đo độ sâu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp kim hàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẩy hàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng thẳng góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưông vuông góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây dọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

máy đo độ sâu

depth gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depth gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bathometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

VT_THUỶ depth sounder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 bathometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bathymeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth gage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

máy đo độ sâu

Tiefenmeßapparat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefenmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkblei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n aus dem Lot bringen

làm ai mất bình tĩnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Senkblei /n -(e)s, -e/

máy đo độ sâu (của biển); quả xông, dây dò nưóc, quả dọi, dây dọi.

Lot /n -(e)s,/

1. [cục, hòn] chì, máy đo độ sâu (của biển); quá xồng, dây dò nưdc; 2. hợp kim hàn, vẩy hàn; chắt hàn, que hàn; 3.(toán) đưòng thẳng góc, đưông vuông góc, dây dọi; 4. lot (đơn vị đo khói lượng bằng 12, 8 gam); ♦ alles im - ! ổn cá rồi!, j-n aus dem Lot bringen làm ai mất bình tĩnh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depth gage

máy đo độ sâu

depth gauge

máy đo độ sâu

 bathometer, bathymeter, depth gage, depth gauge

máy đo độ sâu

Thiết bị đo độ sâu của nước.

An instrument that measures the depth of water.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tiefenmeßapparat /m/CƠ/

[EN] depth gage (Mỹ), depth gauge (Anh)

[VI] máy đo độ sâu

Tiefenmesser /m/V_LÝ/

[EN] bathometer, VT_THUỶ depth sounder

[VI] máy đo độ sâu (đạo hàng)