Việt
máy đo sâu
máy đo độ sâu
dụng cụ lấy mẫu nước
batomet
Anh
bathometer
VT_THUỶ depth sounder
depth finder
depth record
depth recorder
fathometer
lead
Đức
Tiefenmesser
bathometer, depth finder, depth record, depth recorder, fathometer, lead
máy đo sâu (nước)
Tiefenmesser /m/V_LÝ/
[EN] bathometer, VT_THUỶ depth sounder
[VI] máy đo độ sâu (đạo hàng)
batomet, máy đo sâu
[bə'Ɵɔmitə]
o máy đo độ sâu
dụng cụ lấy mẫu nước; máy đo sâu