lead
phủ chỉ
lead
phủ chì
lead
bước (đinh) vít
lead /xây dựng/
bước đinh vít
lead /cơ khí & công trình/
độ sâu của đai ốc
Khoảng cách của một đai ốc khi đi vào bu lông.
The distance a screw advances into a nut when given a single complete turn..
lead /cơ khí & công trình/
lớp ren
lead /điện/
dây đấu
lead
dây đầu ra
lead /điện lạnh/
dây nuôi
lead /điện/
dây ra
lead /toán & tin/
dây dẫn ra
lead /điện/
dây đấu
lead
đầu dây ra
lead
bọc chì
lead
sự đi trước