winding lead
đầu dây ra (của cuộn dây)
line lead /điện/
đầu dây ra
lead /điện/
đầu dây ra
winding lead /điện/
đầu dây ra (của cuộn dây)
lead
đầu dây ra
line lead
đầu dây ra
tapping
đầu dây ra (của biến thế)
winding lead
đầu dây ra (của cuộn dây)
tapping
đầu dây ra (từ biến áp)
tapping /điện/
đầu dây ra (của biến thế)
tapping /điện/
đầu dây ra (từ biến áp)
tapping /điện lạnh/
đầu dây ra (của biến thế)
winding lead /điện/
đầu dây ra (của cuộn dây)