TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dây nuôi

dây nuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

dây nuôi

 lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

longline

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

longline

dây nuôi (động vật thân mềm)

Dây được gắn với phao thả xuống nước để treo lồng, thùng, lưới nuôi động vật thân mềm, Có thể được giữ trên mặt nước hoặc ở phía sâu hơn (dây đáy hoặc dây mặt nước).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead /điện lạnh/

dây nuôi

 lead

dây nuôi