TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đi trước

sự đi trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sớm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự vượt trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự đi trước

 advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preceding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

advance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

forward flow

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

forward slip

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự đi trước

Periheldrehung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

forward flow

sự đi trước, sự sớm, sự vượt trước

forward slip

sự đi trước, sự sớm, sự vượt trước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Periheldrehung /f/V_LÝ/

[EN] advance

[VI] sự sớm, sự đi trước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advance, lead, preceding

sự đi trước

 advance

sự đi trước

 lead

sự đi trước

 preceding

sự đi trước