Việt
sự đi trước
sự sớm
sự vượt trước
Anh
advance
lead
preceding
forward flow
forward slip
Đức
Periheldrehung
sự đi trước, sự sớm, sự vượt trước
Periheldrehung /f/V_LÝ/
[EN] advance
[VI] sự sớm, sự đi trước
advance, lead, preceding