TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 preceding

sự đi trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự có trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự có vân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự có Y2K

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đến trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màu mặt trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 preceding

 preceding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 advance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foreground color

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 going ahead of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spaced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preceding

sự đi trước

 preceding /cơ khí & công trình/

sự có trước

 preceding /cơ khí & công trình/

sự có vân

 preceding /cơ khí & công trình/

sự có Y2K

 preceding /hóa học & vật liệu/

sự đến trước

 preceding /cơ khí & công trình/

sự đến trước

 preceding

cách quãng

 advance, lead, preceding

sự đi trước

foreground color, medium repair, preceding

màu mặt trước

 going ahead of, leading, preceding, spaced /toán & tin/

cách quãng

Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.