preceding
sự đi trước
preceding /cơ khí & công trình/
sự có trước
preceding /cơ khí & công trình/
sự có vân
preceding /cơ khí & công trình/
sự có Y2K
preceding /hóa học & vật liệu/
sự đến trước
preceding /cơ khí & công trình/
sự đến trước
preceding
cách quãng
advance, lead, preceding
sự đi trước
foreground color, medium repair, preceding
màu mặt trước
going ahead of, leading, preceding, spaced /toán & tin/
cách quãng
Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.