TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách quãng

cách quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứt đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứt quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạm ngừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cách quãng

 going ahead of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preceding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spaced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cách quãng

Unterbrechung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterbrechung /f =, -en/

sự, chỗ] gián đoạn, đứt đoạn, đứt quãng, cách quãng, tạm ngừng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 going ahead of, leading, preceding, spaced /toán & tin/

cách quãng

Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.

 going ahead of

cách quãng

 leading

cách quãng

 preceding

cách quãng

 spaced

cách quãng