TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 leading

sự lãnh đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gián cách dòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vượt pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cách quãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình khởi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đi trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dẫn hướng van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự an toàn quan trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuỗi chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 leading

 leading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conduction band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial program header

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precede

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

valve guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

important safety

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 master

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 significant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 going ahead of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preceding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spaced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chief series

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensating circuit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 host

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leading

sự lãnh đạo

 leading /điện lạnh/

gián cách dòng

 leading

gián cách dòng

 leading /ô tô/

dẫn đầu

 leading

sự lãnh đạo

Một chức năng quản lý thúc đẩy công nhân nhằm đạt mục tiêu.

A management function that motivates employees to achieve goals.

 leading /xây dựng/

sự vượt pha

 leading /điện/

sự vượt pha

 leading

cách quãng

 lead, leading /điện/

sự vượt pha

conduction band, leading

dải dẫn

initial program header, leading

chương trình khởi đầu

 forward, leading, precede

đi trước

valve guide, leading, steering /xây dựng/

sự dẫn hướng van

important safety, leading, master, significant

sự an toàn quan trọng

 going ahead of, leading, preceding, spaced /toán & tin/

cách quãng

Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ dòng cơ sở này đến dòng cơ sở khác. Đồng nghĩa với line spacing. Thuật ngữ này xuất phát từ công nghệ in chữ bằng cách áp giấy vào con chữ chì, trong đó các thanh dẫn dẹt được đệm vào giữa các hàng của con chữ để tăng thêm khoảng cách giữa các dòng.

chief series, compensating circuit, host, leading

chuỗi chính