TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lãnh đạo

sự lãnh đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quản lý

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẫn dắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giáo dục con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quản tiị xí nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cai trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sự chỉ đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cầm đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chĩ huy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quản trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giao thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chỏ bằng xe ba gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự điều hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự lãnh đạo

 leading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

management

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự lãnh đạo

Direktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menschenführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betriebsführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lenkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Regiment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verwaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Führung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Führung (Führungskräfte schaffen und erhalten das interne Umfeld zum Erreichen der Ziele)

Lãnh đạo (xây dựng nhân sự lãnh đạo và giữ gìn tổ chức nội bộ để đạt được mục đích)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Regiment führen

cai trị, thống trị, chỉ huy

ein strenges Regiment führen

rất nghiêm khắc, quản lý một cách nghiêm ngặt.

unter Anführung eines Generals

dưới sự chỉ huy của một vị tướng.

in staat licher Verwaltung sein

dưới sự quản lý của nhà nước.

die Leitung der Firma

sự lãnh đạo một công ty

bei einem Fußball spiel die Leitung haben

làm trọng tài trong một trận bóng đá.

die Führung eines Betriebes übernehmen

đảm nhiệm công việc lãnh đạo một nhà máy.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahren /n, -s/

1. (giao thông) sự đi lại, sự giao thông; 2. sự chuyên chỏ, sự chỏ bằng xe ba gác; 3. sự hưóng dẫn, sự chỉ huy, sự lãnh đạo, sự điều hành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Direktion /[direk'tsiom], die; -, -en/

(o Pl ) sự lãnh đạo; sự điều khiển; sự chỉ huy (Leitung);

Menschenführung /die (o. PL)/

sự lãnh đạo; sự dẫn dắt; sự giáo dục con người;

Betriebsführung /die/

sự lãnh đạo; sự điều hành; sự quản tiị xí nghiệp (Betriebs leitung);

Lenkung /die; -, -en/

(o Pl ) sự lãnh đạo; sự điều khiển; sự chỉ huy; sự dẫn dắt (Führung, Leitung);

Regiment /[regi'ment], das; -[e]s, -e u. -er/

(Pl -e) sự thông trị; sự cai trị; sự cầm quyền; sự lãnh đạo;

cai trị, thống trị, chỉ huy : das Regiment führen rất nghiêm khắc, quản lý một cách nghiêm ngặt. : ein strenges Regiment führen

Abführung /die; -en/

(thường dùng với từ “unter”) sự lãnh đạo; Sự chỉ đạo; sự chỉ huy; sự cầm đầu (Führung, Leitung);

dưới sự chỉ huy của một vị tướng. : unter Anführung eines Generals

Gestion /die; -, -en (selten)/

sự quản lý; sự điều khiển; sự lãnh đạo; sự chỉ huy (Führung, Verwaltung);

Verwaltung /die; -en/

(PL selten) sự điều hành; sự điều khiển; sự lãnh đạo; sự chĩ huy; sự quản lý (Regie);

dưới sự quản lý của nhà nước. : in staat licher Verwaltung sein

Leitung /die; -, -en/

(o Pl ) sự lãnh đạo; sự chỉ đạo; sự dẫn dắt; sự điều khiển; sự chỉ huy; sự hướng dẫn; sự chỉ đẫn; sự điều hành;

sự lãnh đạo một công ty : die Leitung der Firma làm trọng tài trong một trận bóng đá. : bei einem Fußball spiel die Leitung haben

Führung /die; -, -en/

(o Pl ) sự lãnh đạo; sự hướng dẫn; sự chỉ dẫn; sự quản lý; sự quản trị; sự điều khiển; sự chỉ huy; sự chỉ đạo;

đảm nhiệm công việc lãnh đạo một nhà máy. : die Führung eines Betriebes übernehmen

Từ điển toán học Anh-Việt

management

sự quản lý, sự lãnh đạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leading

sự lãnh đạo

 leading

sự lãnh đạo

Một chức năng quản lý thúc đẩy công nhân nhằm đạt mục tiêu.

A management function that motivates employees to achieve goals.