Gehen /das; -s/
sự đi bộ;
sự đi lại;
việc đi lại đối với ông ấy khó khăn. : das Gehen fällt ihm schwer
ubereignung /die; -, -en/
sự sang nhượng;
sự truyền lại;
sự đi lại;
sự chuyển nhượng;
Verkehr /der; -s, selten/
sự đi lại;
sự giao thông;
sự vận chuyển;
sự lưu hành;
sự chu chuyển;
rút lại, thu hồi, không cho lưu hành nữa : etw. aus dem Verkehr ziehen : jmdn. aus dem