Việt
sự đi lại
sự giao thông
sự chuyên chỏ
sự chỏ bằng xe ba gác
sự hưóng dẫn
sự chỉ huy
sự lãnh đạo
sự điều hành.
Đức
Fahren
Fahren /n, -s/
1. (giao thông) sự đi lại, sự giao thông; 2. sự chuyên chỏ, sự chỏ bằng xe ba gác; 3. sự hưóng dẫn, sự chỉ huy, sự lãnh đạo, sự điều hành.