Việt
sự sang nhượng
sự truyền lại
sự đi lại
sự chuyển nhượng
thành của riêng.
Đức
ubereignung
Übereignung
Übereignung /f =, -en (sựl chuyển (cái gì)/
ubereignung /die; -, -en/
sự sang nhượng; sự truyền lại; sự đi lại; sự chuyển nhượng;