TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự truyền lại

sự truyền lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lưu truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thánh toán dần tiền mua thiết bị máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sang nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự truyền lại

 amortization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retransmission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retransmission

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự truyền lại

überlieferung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amortisation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubereignung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überlieferung /die; -, -en/

(o Pl ) sự lưu truyền; sự truyền lại (cho đời sau);

Amortisation /[amortiza'tsiom], die; -, -en/

(Wirtsch ) sự thánh toán dần tiền mua thiết bị máy móc; sự truyền lại (tài sản);

ubereignung /die; -, -en/

sự sang nhượng; sự truyền lại; sự đi lại; sự chuyển nhượng;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

retransmission

sự truyền lại, sự phát lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortization

sự truyền lại

 retransmission

sự truyền lại

 amortization, retransmission

sự truyền lại