Amortisation /[amortiza'tsiom], die; -, -en/
(Wirtsch ) sự trả dần;
sự trừ dần (một khoản nợ);
Amortisation /[amortiza'tsiom], die; -, -en/
(Wirtsch ) sự thánh toán dần tiền mua thiết bị máy móc;
sự truyền lại (tài sản);
Amortisation /[amortiza'tsiom], die; -, -en/
(Wirtsch ) (ehem DDR) sự trích khấu hao;
Amortisation /[amortiza'tsiom], die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự tuyên bố vô hiệií hóa một văn bản;