Abstotterung /die; -, -en/
sự trả dần;
sự trả góp;
Amortisation /[amortiza'tsiom], die; -, -en/
(Wirtsch ) sự trả dần;
sự trừ dần (một khoản nợ);
Abschlag /der; -[e]s, Abschläge/
sự trả dần;
sự trả từng phần (Teilzahlung, Rate);
mua món gì bằng cách trả góp. : etw. auf Abschlag kaufen
Ratenzah /lung, die/
sự trả dần;
sự trả theo thời hạn;
sự thanh toán từng kỳ;
sự trả góp;