Abzahlung /die; -, -en/
sự trả góp (Raten-, Teilzahlung);
mua món gì theo phương thức trả góp. : etw. auf Abzahlung, kaufen
Abstotterung /die; -, -en/
sự trả dần;
sự trả góp;
Teilzahlung /die/
sự trả từng phần;
sự trả góp;
sự thanh toán nhiều kỳ;
Ratenzah /lung, die/
sự trả dần;
sự trả theo thời hạn;
sự thanh toán từng kỳ;
sự trả góp;