Việt
trả dần
nộp dần
góp dần
đóng dần .
sự trả từng phần
sự trả góp
sự thanh toán nhiều kỳ
Anh
partial payment
payment on account
progress payment
running payment
Đức
Teilzahlung
Abschlagszahlung
laufende Zahlung
Pháp
acompte
avance client sur commande en cours
Abschlagszahlung,Teilzahlung,laufende Zahlung
[DE] Abschlagszahlung; Teilzahlung; laufende Zahlung
[EN] partial payment; payment on account; progress payment; running payment
[FR] acompte; avance client sur commande en cours
Teilzahlung /die/
sự trả từng phần; sự trả góp; sự thanh toán nhiều kỳ;
Teilzahlung /f =, -en/
1. [sự] trả dần; 2. [sự] nộp dần, góp dần, đóng dần (tiền).