Việt
sự trả dần
sự trả từng phần
sự trả góp
sự thanh toán nhiều kỳ
Đức
Abschlag
Teilzahlung
etw. auf Abschlag kaufen
mua món gì bằng cách trả góp.
Abschlag /der; -[e]s, Abschläge/
sự trả dần; sự trả từng phần (Teilzahlung, Rate);
mua món gì bằng cách trả góp. : etw. auf Abschlag kaufen
Teilzahlung /die/
sự trả từng phần; sự trả góp; sự thanh toán nhiều kỳ;