TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschlag

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phát bóng lên bằng tay của thủ môn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt đầu trận đấu theo đó hai đấu thủ của hai bên đập gậy vào nhau ba lần trước khi đánh quả bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảm giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạ giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả từng phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abschlag

pull

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

advance per round

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

depth of pull

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abschlag

Abschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschlaglaenge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschlagtiefe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abschlag

passe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avancement par volée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cycle d'avancement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profondeur de passe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. auf Abschlag kaufen

mua món gì bằng cách trả góp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abschlag /der; -[e]s, Abschläge/

(Fußball) sự phát bóng lên bằng tay của thủ môn;

Abschlag /der; -[e]s, Abschläge/

(Hockey) sự bắt đầu trận đấu theo đó hai đấu thủ của hai bên đập gậy vào nhau ba lần trước khi đánh quả bóng (Bully);

Abschlag /der; -[e]s, Abschläge/

(Kaufmannsspr ) sự giảm giá; sự hạ giá;

Abschlag /der; -[e]s, Abschläge/

sự trả dần; sự trả từng phần (Teilzahlung, Rate);

etw. auf Abschlag kaufen : mua món gì bằng cách trả góp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abschlag /m -(e)s, -schla/

1. [sự] giảm giá, hạ giá, bót giá;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschlag /ENERGY-MINING/

[DE] Abschlag

[EN] pull

[FR] passe

Abschlag,Abschlaglaenge,Abschlagtiefe /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abschlag; Abschlaglaenge; Abschlagtiefe

[EN] advance per round; depth of pull; pull

[FR] avancement par volée; cycle d' avancement; profondeur de passe