amortization /xây dựng/
sự để lại
amortization
sự giảm chấn
amortization /toán & tin/
sự giảm chấn (động)
amortization /xây dựng/
sự giảm chất
amortization
sự truyền lại
amortization
sự tắt dần
amortization /toán & tin/
sự trả dần
amortization /cơ khí & công trình/
sự trả nợ dần
amortization /cơ khí & công trình/
sự trả nợ dần
amortization /toán & tin/
sự trừ nợ dần
amortization
sự trừ nợ dần
amortization /toán & tin/
khoản tiền khấu hao
amortization
sự khấu hao
amortization /điện tử & viễn thông/
trả dần
amortization
để lại (tài sản)
amortization
sự để lại
amortization /điện tử & viễn thông/
để lại (tài sản)
amortization /điện tử & viễn thông/
trừ dần (món nợ)
amortization, retransmission
sự truyền lại
amortization, defibrillation /xây dựng;y học;y học/
sự khử rung
amortization, vibration damping
chống rung
amortization, attenuate, damp, damping
sự tắt dần