TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chống rung

chống rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
cái chống rung

cái chống rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chống rung

 amortization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vibration damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antivibration

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
cái chống rung

 amortisseur

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chống rung

Schwingungsdämpfung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

chống rung

antivibration

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aktive Ruckeldämpfung (Bild 2).

Chống rung giật chủ động (Hình 2).

Die mit der Stauklappe fest verbundene Kompensationsklappe gleicht im Zusammenwirken mit dem Luftpolster der Dämpfungskammer von außen einwirkende mechanische Schwingungen aus.

Tấm chống rung (gắn chặt với tấm đo gió) cùng với không khí đệm trong buồng giảm rung khử bớt những dao động cơ học do tác động từ bên ngoài.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

chống rung

[DE] Schwingungsdämpfung

[VI] chống rung

[EN] antivibration

[FR] antivibration

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amortization, vibration damping

chống rung

vibration damping

chống rung

 amortisseur, buffer /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

cái chống rung

 amortisseur

cái chống rung

 buffer

cái chống rung