Việt
chống rung
cái chống rung
Anh
amortization
vibration damping
antivibration
amortisseur
buffer
Đức
Schwingungsdämpfung
Pháp
Aktive Ruckeldämpfung (Bild 2).
Chống rung giật chủ động (Hình 2).
Die mit der Stauklappe fest verbundene Kompensationsklappe gleicht im Zusammenwirken mit dem Luftpolster der Dämpfungskammer von außen einwirkende mechanische Schwingungen aus.
Tấm chống rung (gắn chặt với tấm đo gió) cùng với không khí đệm trong buồng giảm rung khử bớt những dao động cơ học do tác động từ bên ngoài.
[DE] Schwingungsdämpfung
[VI] chống rung
[EN] antivibration
[FR] antivibration
amortization, vibration damping
amortisseur, buffer /điện;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/