vibration damping
làm tắt dao động
vibration damping /vật lý/
làm tắt dao động
amortization, vibration damping
chống rung
damping, vibration control, vibration damping
sự giảm rung
amortization, buffer action, cushioning, vibration damping
sự giảm chấn (động)
damp, damping, vibration damping, vibration insulation, vibration proofing
sự chống rung
shock absorber tower, to mount elastically, vibration control, vibration damping
ụ giữ trên bộ giảm chấn