TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cushioning

sự hoãn xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nén đàn hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đệm lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miếng đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự giảm chấn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cushioning

 cushioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic compression

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loose buffering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 braid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filler

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

amortization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buffer action

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration damping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cushioning

sự hoãn xung

 cushioning /cơ khí & công trình/

sự hoãn xung

 buffering, cushioning /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tạo đệm

 cushioning, elastic compression /xây dựng/

sự nén đàn hồi

loose buffering, cushioning

sự đệm lỏng

 braid, cushioning, filler

miếng đệm

amortization, buffer action, cushioning, vibration damping

sự giảm chấn (động)