cushioning
sự hoãn xung
cushioning /cơ khí & công trình/
sự hoãn xung
buffering, cushioning /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tạo đệm
cushioning, elastic compression /xây dựng/
sự nén đàn hồi
loose buffering, cushioning
sự đệm lỏng
braid, cushioning, filler
miếng đệm
amortization, buffer action, cushioning, vibration damping
sự giảm chấn (động)