Việt
sự tách chuyển
sự đệm
phương pháp đệm
lớp đệm gạch
tạo đệm
Anh
buffering
bed
cushioning
buffering /toán & tin/
bed, buffering
buffering, cushioning /điện tử & viễn thông;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/