Việt
sự tách chuyển
sự đệm
Anh
buffering
staging
Đức
Abstufen
Zwischenspeichern
Abstufen /nt/M_TÍNH/
[EN] staging
[VI] sự tách chuyển (dữ liệu)
Zwischenspeichern /nt/M_TÍNH/
[EN] buffering, staging
[VI] sự đệm, sự tách chuyển
sự tách chuyển (dữ liệu)
staging /toán & tin/