Việt
sự dịch chuyển
Phân đoạn
giá cán
giàn giáo
sự tách chuyển
sự đệm
Anh
staging
buffering
Đức
Dringlichkeitsfolge
Dringlichkeitsverteilung
Staging-Verfahren
Zurückspeichern
Gerüstbau
Abstufen
Arbeitsbrücke
Zwischenspeichern
Pháp
séquence
activation
Gerüstbau /m/XD/
[EN] staging
[VI] giàn giáo
Abstufen /nt/M_TÍNH/
[VI] sự tách chuyển (dữ liệu)
Arbeitsbrücke /f/XD/
Zwischenspeichern /nt/M_TÍNH/
[EN] buffering, staging
[VI] sự đệm, sự tách chuyển
[DE] Dringlichkeitsfolge; Dringlichkeitsverteilung
[FR] séquence
staging /IT-TECH/
[DE] Staging-Verfahren; Zurückspeichern
[FR] activation
Staging
Việc thực hiện giảm thuế hoặc các biện pháp tự do hóa Thương mại phù hợp với thời gian biểu đượcnhất trí đa phương hoặc đơn phương.
tách chuyển Dỉch chuyền các khối dữ liệu từ thiết bị nhớ này sang thiết bi nhớ khác.
sự dịch chuyển (dữ liộu)