TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

staging

sự dịch chuyển

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Phân đoạn

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

giá cán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giàn giáo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tách chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

staging

staging

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buffering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

staging

Dringlichkeitsfolge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dringlichkeitsverteilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staging-Verfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zurückspeichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gerüstbau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsbrücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischenspeichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

staging

séquence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

activation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gerüstbau /m/XD/

[EN] staging

[VI] giàn giáo

Abstufen /nt/M_TÍNH/

[EN] staging

[VI] sự tách chuyển (dữ liệu)

Arbeitsbrücke /f/XD/

[EN] staging

[VI] giàn giáo

Zwischenspeichern /nt/M_TÍNH/

[EN] buffering, staging

[VI] sự đệm, sự tách chuyển

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

staging

[DE] Dringlichkeitsfolge; Dringlichkeitsverteilung

[EN] staging

[FR] séquence

staging /IT-TECH/

[DE] Staging-Verfahren; Zurückspeichern

[EN] staging

[FR] activation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

staging

giá cán

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Staging

Phân đoạn

Việc thực hiện giảm thuế hoặc các biện pháp tự do hóa Thương mại phù hợp với thời gian biểu đượcnhất trí đa phương hoặc đơn phương.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

staging

tách chuyển Dỉch chuyền các khối dữ liệu từ thiết bị nhớ này sang thiết bi nhớ khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

staging

sự dịch chuyển (dữ liộu)