TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstufen

xếp lớp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân loại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chia độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xếp thành bậc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia thành dãy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô trí thành tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô đậm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia thành từng bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thành bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abstufen

staging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

graduate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abstufen

Abstufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ü die Gehälter abstufen

phân chìa bậc lương.

die Lagerarbeiter abstufen

hạ bậc lương của những công nhân làm việc trong kho.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstufen /(sw. V.; hat)/

sắp hạng; xếp lớp; chia thành từng bậc; làm thành bậc;

ü die Gehälter abstufen : phân chìa bậc lương.

abstufen /(sw. V.; hat)/

hạ bậc (lương );

die Lagerarbeiter abstufen : hạ bậc lương của những công nhân làm việc trong kho.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstufen /vt/

1. xếp thành bậc, xếp lớp; 2. chia thành dãy; 3. (quân sự) bô trí thành tuyến; 4. đánh bóng, tô đậm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abstufen /nt/M_TÍNH/

[EN] staging

[VI] sự tách chuyển (dữ liệu)

abstufen /vt/XD/

[EN] grade, graduate

[VI] phân cấp, phân loại, chia độ