abstufen /(sw. V.; hat)/
sắp hạng;
xếp lớp;
chia thành từng bậc;
làm thành bậc;
ü die Gehälter abstufen : phân chìa bậc lương.
abstufen /(sw. V.; hat)/
hạ bậc (lương );
die Lagerarbeiter abstufen : hạ bậc lương của những công nhân làm việc trong kho.