Việt
sắp hạng
xếp lớp
chia thành từng bậc
làm thành bậc
Đức
abstufen
ü die Gehälter abstufen
phân chìa bậc lương.
abstufen /(sw. V.; hat)/
sắp hạng; xếp lớp; chia thành từng bậc; làm thành bậc;
phân chìa bậc lương. : ü die Gehälter abstufen