Việt
sắp hạng
Phân loại
xếp loại
xếp bậc
xếp lớp
chia thành từng bậc
làm thành bậc
Đức
stufen
abstufen
ü die Gehälter abstufen
phân chìa bậc lương.
abstufen /(sw. V.; hat)/
sắp hạng; xếp lớp; chia thành từng bậc; làm thành bậc;
phân chìa bậc lương. : ü die Gehälter abstufen
Phân loại,sắp hạng,xếp loại,xếp bậc
[DE] stufen
[EN]
[VI] Phân loại, sắp hạng, xếp loại, xếp bậc
[DE]
[VI]