kategorisieren /vt/
xếp loại, phân loại, xếp hạng.
verlesen II /vt/
phân loại, chia hạng, phân hạng, phân cắp, xếp loại, chọn lọc.
euiordnen /vt/
1. xếp dặt, sắp xếp, bó trí, bố cục, phân hạng, phân loại, xếp loại; 2. đóng... lại, đính.... vào; 2. dưa... vào, ghi... vào (ké hoạch...)
sichten I /vt/
1. rây (bột), giần (gạo), sàng; 2. phân loại, chia loại, phân hạng, phân Ệ cấp, xếp loại, chấn chỉnh lại trật tự, lập lại trật tự; 3. tách... ra, phân... ra, ngăn... ra, chọn... lấy, lựa chọn, chọn.