TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp loại

xếp loại

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển của người sử dụng

phân loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển của người sử dụng

phân hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phụ kiện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xếp hạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp dặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính.... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưa... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân Ệ cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn chỉnh lại trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập lại trật tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn... lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bố trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp hạng

 
Tự điển của người sử dụng

xếp bậc

 
Tự điển của người sử dụng

Anh

xếp loại

rating

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 class

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to pick off

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Assortment

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

xếp loại

kategorisieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sortiment

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

verlesen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

euiordnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sichten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurechnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stufen

 
Tự điển của người sử dụng
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Motoröl unbekannter Herkunft ist in die Gefahr­ klasse AI einzustufen.

Xếp loại dầu không biết rõ xuất xứ vào cấp nguy hại bậc AI.

Dabei handelt es sich um kurze Sicherheitshinweise für Gefahrstoffe, die im Rahmen des global harmoni­ sierten Systems zur Einstufung und Kennzeichnung von Chemikalien (GHS) verwendet werden.

Là những câu ngắn chỉ dẫn cách giữ an toàn khi sử dụng hoặc tiếp xúc với chất nguy hiểm. Chúng được sử dụng trong khuôn khổ của hệ thống phối hợp toàn cầu GHS với mục đích xếp loại và đánh dấu chất nguy hiểm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bewertung der Eingänge des Fehlerbaumes

Đánh giá & xếp loại đầu vào của cây lỗi

Die Größenangabe richtet sich nach der Schließkraft, die die Maschine aufbringen kann.

Người ta xếp loại máy đúc phun theo kích cỡ dựa vào lực đóng có thể đạt được của máy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie ist in einer höheren Gehaltsklasse eingestuft

cô ấy đã được xếp vào ngạch lương cao hơn.

jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

er ist schwer einzuordnen

rất khó đánh giá anh ta là người như thế nào.

Tự điển của người sử dụng

Phân loại,sắp hạng,xếp loại,xếp bậc

[DE] stufen

[EN]

[VI] Phân loại, sắp hạng, xếp loại, xếp bậc

[DE]

[EN]

[VI]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kategorisieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

xếp loại; phân loại; xếp hạng;

einstufen /(sw. V.; hat)/

phân hạng; phân loại; xếp loại; xếp hạng;

cô ấy đã được xếp vào ngạch lương cao hơn. : sie ist in einer höheren Gehaltsklasse eingestuft

zuordnen /(sw. V.; hat)/

liệt vào; xếp vào; kể vào; xếp loại; phân loại;

: jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

zurechnen /(sw. V.; hat)/

liệt vào; xếp vào; kể vào; xếp loại; phân loại (zuordnen);

: jmdn./etw. einer Sache (Dat.)

einordnen /(sw. V.; hat)/

xếp đặt; sắp xếp; bố trí; phân loại; xếp loại;

rất khó đánh giá anh ta là người như thế nào. : er ist schwer einzuordnen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kategorisieren /vt/

xếp loại, phân loại, xếp hạng.

verlesen II /vt/

phân loại, chia hạng, phân hạng, phân cắp, xếp loại, chọn lọc.

euiordnen /vt/

1. xếp dặt, sắp xếp, bó trí, bố cục, phân hạng, phân loại, xếp loại; 2. đóng... lại, đính.... vào; 2. dưa... vào, ghi... vào (ké hoạch...)

sichten I /vt/

1. rây (bột), giần (gạo), sàng; 2. phân loại, chia loại, phân hạng, phân Ệ cấp, xếp loại, chấn chỉnh lại trật tự, lập lại trật tự; 3. tách... ra, phân... ra, ngăn... ra, chọn... lấy, lựa chọn, chọn.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xếp loại,bộ phận,phụ kiện

[DE] Sortiment

[EN] Assortment

[VI] xếp loại, bộ phận, phụ kiện

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

to pick off

phân loại, xếp loại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 class /xây dựng/

xếp loại

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rating

xếp loại