Einpackung /í =, -en/
1. [sự] xếp dặt, sắp xếp, đóng gói; 2. (y) gạc, miếng gạc, vải ép.
euiordnen /vt/
1. xếp dặt, sắp xếp, bó trí, bố cục, phân hạng, phân loại, xếp loại; 2. đóng... lại, đính.... vào; 2. dưa... vào, ghi... vào (ké hoạch...)
aufstellen /vt/
1. xếp dặt, bô trí, bày; 2. (kĩ thuật) lắp, ráp, gá lắp; 3. lập, thiét lập, khỏi thảo; 4. (thể thao) lập (kỉ lục); 5. (quân sự) phiên ché, tổ chúc; 6. đề cử, đưa ra, đề xuất (yêu cầu. . .);