ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/
xếp đặt;
sắp xếp;
ph ân loại (anordnen);
Bücher der Größe nach ordnen : sắp xếp những quyền sách theo kích thước.
ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/
sắp xếp;
hệ thông hóa (suy nghĩ, kế hoạch );
seine Gedanken ordnen : sắp xếp lại những ý tưởng của mình.
ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/
xếp đặt lại;
sắp xếp lại (cho gọn gàng);
die Kleider ordnen : sắp xếp lại váy áo.
ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/
sắp đặt;
qui định điều chỉnh;
chấn chỉnh;
chỉnh đôn;
ấn định;
seinen Nachlass ordnen : ấn định phân chia khoản di sản.
ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/
đứng vào hàng;
xếp hàng ngũ;