TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qui định điều chỉnh

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui định điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấn chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉnh đôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

qui định điều chỉnh

ordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Nachlass ordnen

ấn định phân chia khoản di sản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/

sắp đặt; qui định điều chỉnh; chấn chỉnh; chỉnh đôn; ấn định;

ấn định phân chia khoản di sản. : seinen Nachlass ordnen