Việt
sắp đặt
qui định điều chỉnh
chấn chỉnh
chỉnh đôn
ấn định
Đức
ordnen
seinen Nachlass ordnen
ấn định phân chia khoản di sản.
ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/
sắp đặt; qui định điều chỉnh; chấn chỉnh; chỉnh đôn; ấn định;
ấn định phân chia khoản di sản. : seinen Nachlass ordnen