Việt
Hệ thống hóa
sơ đồ hóa
Điển chế
pháp điển hóa
quy tắc hóa
qui tắc hóa
đưa vào khuôn mẫu
lập đồ án.
chân chính
chỉnh đôn
chỉnh lí
điều chỉnh
xép đặt lại
điều tiết
xểp đặt
sắp xép
bố trí
phân bố
Anh
systemation
systematize
codify
Đức
schematisieren
kodifizieren
ordnen
schematisieren /vt/
hệ thống hóa, sơ đồ hóa, lập đồ án.
ordnen /vt/
1. chân chính, chỉnh đôn, chỉnh lí, điều chỉnh, xép đặt lại, điều tiết; 2. xểp đặt, sắp xép, bố trí, phân bố, hệ thống hóa;
kodifizieren /[kodifi'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
hệ thống hóa; qui tắc hóa;
schematisieren /(sw. V.; hat)/
hệ thống hóa; sơ đồ hóa; đưa vào khuôn mẫu;
Điển chế, pháp điển hóa, quy tắc hóa, hệ thống hóa