TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống hóa

Hệ thống hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ đồ hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Điển chế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pháp điển hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy tắc hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui tắc hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào khuôn mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lập đồ án.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh đôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉnh lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xểp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bố trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân bố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hệ thống hóa

systemation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

systematize

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

codify

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hệ thống hóa

schematisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kodifizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schematisieren /vt/

hệ thống hóa, sơ đồ hóa, lập đồ án.

ordnen /vt/

1. chân chính, chỉnh đôn, chỉnh lí, điều chỉnh, xép đặt lại, điều tiết; 2. xểp đặt, sắp xép, bố trí, phân bố, hệ thống hóa;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kodifizieren /[kodifi'tsi:ran] (sw. V.; hat)/

hệ thống hóa; qui tắc hóa;

schematisieren /(sw. V.; hat)/

hệ thống hóa; sơ đồ hóa; đưa vào khuôn mẫu;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

systemation

Hệ thống hóa

systematize

Hệ thống hóa

codify

Điển chế, pháp điển hóa, quy tắc hóa, hệ thống hóa