Việt
soạn thành luật lệ
qui định thành luật
hệ thống hóa
qui tắc hóa
Đức
kodifizieren
kodifizieren /[kodifi'tsi:ran] (sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) soạn thành luật lệ; qui định thành luật;
hệ thống hóa; qui tắc hóa;