Việt
hệ thống hóa
sơ đồ hóa
lập đồ án.
đưa vào khuôn mẫu
Đức
schematisieren
schematisieren /(sw. V.; hat)/
hệ thống hóa; sơ đồ hóa; đưa vào khuôn mẫu;
schematisieren /vt/
hệ thống hóa, sơ đồ hóa, lập đồ án.