ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/
xếp đặt lại;
sắp xếp lại (cho gọn gàng);
sắp xếp lại váy áo. : die Kleider ordnen
zusammenlegen /(sw. V.; hat)/
xếp đặt lại;
xếp chung lại với nhau;
umdisponieren /(sw. V.; hat)/
xếp đặt lại;
bài trí khấc đi;
bố trí lại;