TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xếp đặt lại

xếp đặt lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp chung lại với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài trí khấc đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bố trí lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó trí lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiến thiét lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ chức lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xếp đặt lại

ordnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umdisponieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Umstellung des Rubelkurses auf Goldbasis

sự đổi thị giá đồng rúp sang kim bản vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kleider ordnen

sắp xếp lại váy áo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umstellung /f =, -en/

1. [sự] xếp đặt lại, sắp xép lại, bó trí lại; 2. [sự] xây dựng lại, kiến thiét lại, tổ chức lại, sự chuyển(au/ A sang cái gì); die Umstellung des Rubelkurses auf Goldbasis sự đổi thị giá đồng rúp sang kim bản vị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordnen /[’ordnan] (sw. V.; hat)/

xếp đặt lại; sắp xếp lại (cho gọn gàng);

sắp xếp lại váy áo. : die Kleider ordnen

zusammenlegen /(sw. V.; hat)/

xếp đặt lại; xếp chung lại với nhau;

umdisponieren /(sw. V.; hat)/

xếp đặt lại; bài trí khấc đi; bố trí lại;