umgruppieren /vt/
tập họp lại, phiên chế lại, thành lập lại, bó trí lại, sắp xếp lại, phân bô lại;
Umgruppierung /f =, -en/
sự] tập hợp lại, phiên chế lại, thành lập lại, bó trí lại, sắp xếp lại, phân bố lại (kể cả quân sự).
Umstellung /f =, -en/
1. [sự] xếp đặt lại, sắp xép lại, bó trí lại; 2. [sự] xây dựng lại, kiến thiét lại, tổ chức lại, sự chuyển(au/ A sang cái gì); die Umstellung des Rubelkurses auf Goldbasis sự đổi thị giá đồng rúp sang kim bản vị.