Việt
tập hợp lại
phiên chế lại
thành lập lại
bó trí lại
sắp xếp lại
phân bố lại .
sự tập hợp lại
sự phiên chê' lại
sự bô' trí lại
sự sắp xếp lại
sự phân bô' lại
Đức
Umgruppierung
Pháp
regroupement
Umgruppierung /die; -en/
sự tập hợp lại; sự phiên chê' lại; sự bô' trí lại; sự sắp xếp lại; sự phân bô' lại (quân sự);
Umgruppierung /f =, -en/
sự] tập hợp lại, phiên chế lại, thành lập lại, bó trí lại, sắp xếp lại, phân bố lại (kể cả quân sự).