Việt
sự tập hợp lại
sự hợp nhất
sự phiên chê' lại
sự bô' trí lại
sự sắp xếp lại
sự phân bô' lại
Anh
consolidation
Đức
Umgruppierung
Umgruppierung /die; -en/
sự tập hợp lại; sự phiên chê' lại; sự bô' trí lại; sự sắp xếp lại; sự phân bô' lại (quân sự);
sự hợp nhất, sự tập hợp lại
consolidation /hóa học & vật liệu/
consolidation /toán & tin/