Umschichtung /í = , -en/
sự] tập hợp lại, phiên chế lại, thành lập lại, bố trí lại, sắp xép lại, phân phôi lại.
umschiditen /vt/
thay đổi vị trí, sắp xép lại, phân phôi lại, phân phát lại, bố trí lại, phiên chế lại.
Umstellung /f =, -en/
1. [sự] xếp đặt lại, sắp xép lại, bó trí lại; 2. [sự] xây dựng lại, kiến thiét lại, tổ chức lại, sự chuyển(au/ A sang cái gì); die Umstellung des Rubelkurses auf Goldbasis sự đổi thị giá đồng rúp sang kim bản vị.
verstellen /vt/
1. đặt lại, ké lại, để lại, đặt [kê, để]... sang chỗ khác, chuyển chỗ, đổi chỗ, xép đặt lại, sắp xép lại; 2. (mit D) che, lắp, che lắp; 3. thay đổi, biến đổi, đổi, thay (giọng...); seine Stimme verstellen đổi khác giọng nói;
richten /vt/
1. hưóng đển, hưỏng về, dồn vào, chĩa vào, tập trung vào; den Angriff auf j-n richten tắn công ai, công kích ai; 2. gửi (thư); 3. quay... về phá, biến... thành, chuyển... thành; 4. (kĩ thuật) hiệu chinh, điều chỉnh, định tâm, sắp xép lại, chấn chỉnh, nắn thẳng; 5. (y) nắn lại, chắp lại; 6. thu dọn, sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị (bũa ăn); 7. xủ tủ, hành hình, hành quyét, két án, buộc tội; j-n zugrunde richten giết chét ai; 8. có ý kién, nhận xét, tành phẩm, xét đoán, nhận định;