Việt
đặt lại
ké lại
để lại
đặt ... sang chỗ khác
chuyển chỗ
đổi chỗ
xép đặt lại
sắp xép lại
che
lắp
che lắp
thay đổi
biến đổi
đổi
thay
Đức
verstellen
Stimme verstellen
đổi khác giọng nói;
verstellen /vt/
1. đặt lại, ké lại, để lại, đặt [kê, để]... sang chỗ khác, chuyển chỗ, đổi chỗ, xép đặt lại, sắp xép lại; 2. (mit D) che, lắp, che lắp; 3. thay đổi, biến đổi, đổi, thay (giọng...); seine Stimme verstellen đổi khác giọng nói;