TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt sang chỗ khác

đặt sang chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng sang chỗ khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt sang một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đặt ... sang chỗ khác

đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt ... sang chỗ khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xép đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đặt sang chỗ khác

wegseten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đặt ... sang chỗ khác

verstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stimme verstellen

đổi khác giọng nói;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verstellen /vt/

1. đặt lại, ké lại, để lại, đặt [kê, để]... sang chỗ khác, chuyển chỗ, đổi chỗ, xép đặt lại, sắp xép lại; 2. (mit D) che, lắp, che lắp; 3. thay đổi, biến đổi, đổi, thay (giọng...); seine Stimme verstellen đổi khác giọng nói;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegseten /(sw. V.)/

(hat) đặt sang chỗ khác;

wegstellen /(sw. V.; hat)/

đặt sang chỗ khác; dựng sang chỗ khác;

fortlegen /(sw. V.; hat)/

đặt sang một bên; đặt sang chỗ khác (weglegen);