Việt
để... ra một bên
để... riêng ra
đặt sang một bên
đặt sang chỗ khác
Đức
fortlegen
fortlegen /(sw. V.; hat)/
đặt sang một bên; đặt sang chỗ khác (weglegen);
fortlegen /vt/
để... ra một bên (sang bên cạnh), để... riêng ra; fort