Việt
để ra một bên
để riêng ra
để lại
bỏ lại
chuyển
dịch
đẩy
xê đi
hoãn lại
lui lại
gia hạn
triển hạn.
Đức
weglegen
ablegen
aufschieben
ablegen /I vt/
1. để ra một bên, để riêng ra, để lại, bỏ lại;
aufschieben /vt/
1. chuyển, dịch, đẩy, xê đi, để ra một bên; 2. hoãn lại, lui lại, gia hạn, triển hạn.
weglegen /(sw. V.; hat)/
để ra một bên; để riêng ra;