TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

để riêng ra

để ra một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để riêng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lựa chọn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để cách biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éinen Weg ~ legen đi qua đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

để riêng ra

weglegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sondern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

isolieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurücklegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinen Weg zurück legen

đi qua đường;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die kranken Tiere von den gesunden sondern

tách những con thú bệnh khỏi những con khỏe mạnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablegen /I vt/

1. để ra một bên, để riêng ra, để lại, bỏ lại;

isolieren /vt (gegen A)/

vt (gegen A) để riêng ra, để cách biệt, cô lập, cách li, cách điện, cách âm.

zurücklegen /vt/

1. đặt lại, để lại; 2. để... ra một bên, để riêng ra; 3.: éinen Weg zurück legen đi qua đường;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weglegen /(sw. V.; hat)/

để ra một bên; để riêng ra;

sondern /(sw. V.; hat) (geh.)/

tách ra; phân ra; để riêng ra; lựa chọn ra;

tách những con thú bệnh khỏi những con khỏe mạnh. : die kranken Tiere von den gesunden sondern