Việt
đặt lại
để lại
để... ra một bên
để riêng ra
: éinen Weg ~ legen đi qua đường
Đức
zurücklegen
éinen Weg zurück legen
đi qua đường;
zurücklegen /vt/
1. đặt lại, để lại; 2. để... ra một bên, để riêng ra; 3.: éinen Weg zurück legen đi qua đường;